Sử dụng máy đo độ cứng cầm tay cao cấp
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgv2hXdtiO3V0FTixVs3I45F-CUfYU7MVO8EW5U60jJowexDdHaNjSXQ3273zJHVT_2UaBDAP9W9qfpZ1HLQEb8swJ1Zp3_ADM5nTfhANyo3LxhuaHXsLaDJ0Bw60wmNWNV8yd-6qyskvk/s72-c/may-do-do-cung-M295.jpg
Máy đo độ cứng là một bước phát triển mới trong việc đo độ cứng của các vật liệu. Nó cho phép hiển thị kết quả đo nhanh chóng, một cách chính xác.Dưới đây Đỉnh Cao xin giới thiệu với các bạn chiếc máy đo độ cứng cầm tay DynaTestor M495. Đây là chiếc máy thích hợp cho kiểm tra độ cứng trên các kết cấu mạ phủ hoặc các kết cấu rất lớn được làm từ kim loại cấu trúc hạt mịn, chất dẻo và gốm. Đây là dòng máy đo độ cứng cầm tay cao cấp, xuất xứ Đức máy đo nhanh và dễ sử dụng.
Đặc điểm máy đo độ cứng cầm tay M495
- Pin dung lượng lớn cho phép sử dụng đến 8 giờ
- Các đầu dò có thể thay đổi với tải trọng từ 10-98 N
- Các phím trình đơn truy cập nhanh
- Trình đơn dễ sử dụng với màn hình LCD màu
- Hiển thị giá trị độ cứng Vickers, Rockwell và Brinell
- Giao tiếp dữ liệu qua cổng USB, Internet và RS232
Thông số kỹ thuật
Nguyên
lý kiểm tra
|
Dựa
theo phương pháp UCI
DIN 50159 và ASTM A1038 |
Mũi
đo
|
Kim
cương Vickers (góc 136 độ)
|
Phạm
vi đo
|
Vickers
HV 10 - 3000 (trực tiếp)
Rockwell HRC 20 - 68 (chuyển đổi) Rockwell HRB 41 - 99.5 (chuyển đổi) Brinell HB 76 - 447 (chuyển đổi) UTS N/mm2 255 - 2180 (chuyển đổi) |
Hiển
thị
|
320
x 240 / 262144 màu, chiếu sáng ngược
|
Bộ
nhớ
|
32
MB cho giá trị đo, hiệu chuẩn, báo cáo và hình ảnh
|
Kích
thước máy (D x R x C)
|
78
mm (3.1 in) x 198 mm (7.8 in) x 160 mm (6.3 in)
|
Khối
lượng
|
1.4
kg (3.1 lbs)
|
Đăng nhận xét