Chào mừng bạn đến với shop thiết bị công nghiệp

Công ty cổ phần Công Nghệ Đỉnh cao chuyên kinh doanh các loại thiết bị công nghiệp chất lượng cao cùng mức giá cả hợp lý nhất.
Sản phẩm gần đây
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hãng LR-Cal

Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hãng LR-Cal

The pressure comparison pump LR-Cal LSP-7000 is used to generate pressure for calibration purposes, for checking and calibration of any kind of pressure instruments in the laboratory as well as in the field, by means of comparison.

When the device under test and a reference measuring instrument with an adequate accuracy are connected to the test pump, the same pressure will act on both measuring instruments after actuating the pump. A calibration or an adjustment can be carried out by comparing the two measured values at any pressure value.

In order to enable an accurate generation of the measuring points, the pressure comparison pump LR-Cal LSP-7000 is provided with a fine adjustable spindle pump. In addition, the LR-Cal LSP-7000 feature a spindle which only runs withing the pump body. Thus there is no adverse bending moment acting on an outstanding spindle, and particularly for field use this has the advantage that the dimension of these pressure comparison pumps will not change when the spindle is turned during operation. The LR-Cal LSP-7000 needs only little force to generate also high pressures.



Pressure range[bar]0...1000
Medium hydraulic fluids on mineral oil base
Pressure ports 2 x 1/2" BSP female rotating, with O-ring
Fluid reservoircm³250
Piston diameter[mm]8
Swept volume per revolution[cm³]approx. 3,9 (each turn about 0.1)
Needed force[Nm]at 250 bar: 2.0; at 500 bar: 4.0; at 1000 bar: 8.0
Materials Brass, stainless steel, aluminium, FKM, NBR
Distance between pressure ports[mm]300
Dimension[mm]400 x 375 x 265 (withour star handles)
Weight[kg]20.0
Housing Robust metal housing with adjustable feet
Order-Code LSP-1000-BM
The pressure comparison pump LR-Cal LSP-7000 is used to generate pressure for calibration purposes, for checking and calibration of any kind of pressure instruments in the laboratory as well as in the field, by means of comparison.

When the device under test and a reference measuring instrument with an adequate accuracy are connected to the test pump, the same pressure will act on both measuring instruments after actuating the pump. A calibration or an adjustment can be carried out by comparing the two measured values at any pressure value.

In order to enable an accurate generation of the measuring points, the pressure comparison pump LR-Cal LSP-7000 is provided with a fine adjustable spindle pump. In addition, the LR-Cal LSP-7000 feature a spindle which only runs withing the pump body. Thus there is no adverse bending moment acting on an outstanding spindle, and particularly for field use this has the advantage that the dimension of these pressure comparison pumps will not change when the spindle is turned during operation. The LR-Cal LSP-7000 needs only little force to generate also high pressures.



Pressure range[bar]0...1000
Medium hydraulic fluids on mineral oil base
Pressure ports 2 x 1/2" BSP female rotating, with O-ring
Fluid reservoircm³250
Piston diameter[mm]8
Swept volume per revolution[cm³]approx. 3,9 (each turn about 0.1)
Needed force[Nm]at 250 bar: 2.0; at 500 bar: 4.0; at 1000 bar: 8.0
Materials Brass, stainless steel, aluminium, FKM, NBR
Distance between pressure ports[mm]300
Dimension[mm]400 x 375 x 265 (withour star handles)
Weight[kg]20.0
Housing Robust metal housing with adjustable feet
Order-Code LSP-1000-BM
Thiết bị hiệu chuẩn nhiệt độ hãng LR-Cal
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgz5cszkR8F7N8K79PMEquhGQ5Iu7U2hSPVfYXFW_GVveiTY42Mg0Z-HtygP6uuh5Z7lflVYAlbXtwLLv9k1gkVZx4O8o10wh-14aWqva0au4iO8izm2fGkjpaWyp5FKcFRspucb59jO8WU/s72-c/LSP-7000.png
Chi tiết
Súng đo nhiệt độ cơ thể hồng ngoại Body Plus

Súng đo nhiệt độ cơ thể hồng ngoại Body Plus


Kiểm tra nhanh nhiệt độ cơ thể. Thích hợp cho các bác sĩ nhận dạng bệnh nhân bị sốt, cảm cúm...Hoặc có thể sử dụng để đo nhiệt độ bề mặt mẫu 
Body Plus sử dụng công nghệ cao cho phép lấy mẫu kết quả ngay lập tức. Body plus đo được chính xác nhiệt độ cơ thể và bề mặt mẫu. 

Khoảng cách đo: 5-15cm
Tự động tắt máy sau 7s 
Chức năng ghi nhớ 32 mẫu kết quả
Lấy mẫu kết quả: 0.5s
Dải do nhiệt bề mặt: 0oC.....60oC
Màn hình LCD
Chức năng cảnh báo
Dải do nhiệt cơ thể: 30oC....42.5oC
Có thể chuyển đổi độ C và độ F

Kiểm tra nhanh nhiệt độ cơ thể. Thích hợp cho các bác sĩ nhận dạng bệnh nhân bị sốt, cảm cúm...Hoặc có thể sử dụng để đo nhiệt độ bề mặt mẫu 
Body Plus sử dụng công nghệ cao cho phép lấy mẫu kết quả ngay lập tức. Body plus đo được chính xác nhiệt độ cơ thể và bề mặt mẫu. 

Khoảng cách đo: 5-15cm
Tự động tắt máy sau 7s 
Chức năng ghi nhớ 32 mẫu kết quả
Lấy mẫu kết quả: 0.5s
Dải do nhiệt bề mặt: 0oC.....60oC
Màn hình LCD
Chức năng cảnh báo
Dải do nhiệt cơ thể: 30oC....42.5oC
Có thể chuyển đổi độ C và độ F
Súng đo nhiệt độ cơ thể hồng ngoại Body Plus
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEg8KI-06Dr05ARb4Ryho5nVeEBHZb-XjOtELVGl3IT9q_et5jXred6KUrMntG7h1zXcivkDbT5bMmWj_TKDI0Kzaj2bTWoeLvT2xy7vilz-sffpd9m7vz6UYrt5cW3e3D_NvjCPs3Mm1rc/s72-c/sung-do-nhiet-do-body-plus.jpg
Chi tiết
Súng đo nhiệt độ TP9

Súng đo nhiệt độ TP9


Model: TP9 
Dải đo: 0oC đến 1600oC 
Độ phân giải: 0.1oC 
Nguồn pin 9V 
Nhiệt độ làm việc: 0 °C to 50 °C 
Độ ẩm làm việc: 10 % to 90 %Rh 
Màn hình hiển thị: LCD 
Thời gian đáp ứng (lấy mẫu kết quả): <150 ms 
Kích thước điểm ảnh nhỏ nhất: 25.4 mm @ 762 mm 
Khoảng cách đo: 5m 
Có thể điều chỉnh được hệ số bức xạ 
Dải đo: 0oC đến 1600oC
Độ phân giải: 0.1oC
Nguồn pin 9V
Nhiệt độ làm việc: 0 °C to 50 °C
Độ ẩm làm việc: 10 % to 90 %Rh
Màn hình hiển thị: LCD
Độ chính xác:
 - Từ -50°C đến 20°C, Sai số ± 1.3°C
 - Từ 21°C đến 1200°C, Sai số ± 0.8 % ± 0.5°C
 - Từ 1201°C đến 1600°C, Sai số ± 1.2 % ± 1°C
Thời gian đáp ứng (lấy mẫu kết quả): <150 ms
Kích thước điểm ảnh nhỏ nhất: 25.4 mm @ 762 mm
Khoảng cách đo: 5m

Model: TP9 
Dải đo: 0oC đến 1600oC 
Độ phân giải: 0.1oC 
Nguồn pin 9V 
Nhiệt độ làm việc: 0 °C to 50 °C 
Độ ẩm làm việc: 10 % to 90 %Rh 
Màn hình hiển thị: LCD 
Thời gian đáp ứng (lấy mẫu kết quả): <150 ms 
Kích thước điểm ảnh nhỏ nhất: 25.4 mm @ 762 mm 
Khoảng cách đo: 5m 
Có thể điều chỉnh được hệ số bức xạ 
Dải đo: 0oC đến 1600oC
Độ phân giải: 0.1oC
Nguồn pin 9V
Nhiệt độ làm việc: 0 °C to 50 °C
Độ ẩm làm việc: 10 % to 90 %Rh
Màn hình hiển thị: LCD
Độ chính xác:
 - Từ -50°C đến 20°C, Sai số ± 1.3°C
 - Từ 21°C đến 1200°C, Sai số ± 0.8 % ± 0.5°C
 - Từ 1201°C đến 1600°C, Sai số ± 1.2 % ± 1°C
Thời gian đáp ứng (lấy mẫu kết quả): <150 ms
Kích thước điểm ảnh nhỏ nhất: 25.4 mm @ 762 mm
Khoảng cách đo: 5m
Súng đo nhiệt độ TP9
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEhCFP6tpkJWAFI_2cDYtQa6SFzoM9GrHXuX1qKO_7hG9PX0mm9DFstkNnUbnWv9hoEkR2m0QKcjfuRYqv03bjw1Et3cfgJ-VPDHAIV259WdJMU4f2MZqrsyVQP43eeIdBNo2SZORubNPW4/s72-c/TP9.jpg
Chi tiết
Thiết bị oxi hóa dầu - Koehler K12190

Thiết bị oxi hóa dầu - Koehler K12190





Thiết bị oxy hóa dầu K12190 được sử dụng để oxy hóa phục cho việc phân tích chỉ số axit và tạp chất cơ học của các loại dầu: dầu máy biến áp, dầu cáp, dầu tua bin...


Thông số kỹ thuật:

Nguồn cung cấp : 230V, 50Hz
Dải nhiệt độ tạo ra: 0 ÷ 127oC
Độ ổn định nhiệt độ: 0,1oC
Số mẫu làm việc đồng thời: 6 mẫu
Lưu lượng khí qua một mẫu: 1 ± 0,1 lít/giờ
Dung tích bể gia nhiệt: 9,5 lít
Kích thước: 36 x 38 x 56cm
Trọng lượng: 14,1kg






Thiết bị oxy hóa dầu K12190 được sử dụng để oxy hóa phục cho việc phân tích chỉ số axit và tạp chất cơ học của các loại dầu: dầu máy biến áp, dầu cáp, dầu tua bin...


Thông số kỹ thuật:

Nguồn cung cấp : 230V, 50Hz
Dải nhiệt độ tạo ra: 0 ÷ 127oC
Độ ổn định nhiệt độ: 0,1oC
Số mẫu làm việc đồng thời: 6 mẫu
Lưu lượng khí qua một mẫu: 1 ± 0,1 lít/giờ
Dung tích bể gia nhiệt: 9,5 lít
Kích thước: 36 x 38 x 56cm
Trọng lượng: 14,1kg


Thiết bị oxi hóa dầu - Koehler K12190
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEh9yb-W_qT2cK3-6Z7i-cERIg6yM0wpH_ec45ygdHAQZmNUMQ5kcwQb6Bx4e7lvgcS-kdaWUsQ9Dh2AZrt90kr5Hfk_ZjL8aYi7BzcqRH3T6m38B7e6RZJgxI8sk6HiE1jG_DZ4D0ORssU/s72-c/K12190.jpg
Chi tiết
Thiết bị xác định cặn cacbon - Koehler K80030

Thiết bị xác định cặn cacbon - Koehler K80030




Model : K80030
Hãng sản xuất : Koehler
Thông số kỹ thuật:

* Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D189, D6074, IP13, ISO6615
* Dùng xác định hàm lượng cặn carbon trong các sản phẩm dầu mỏ. Mẫu được cân vào trong cốc chịu nhiệt và gia nhiệt đến nhiệt độ theo yêu cầu. Sau đó, mẫu được để nguội trong bình desiccator. Khối lượng cặn tính theo thành phần phần trăm so với khối lượng mẫu ban đầu, đó là hàm lượng cặn carbon.

Cung cấp gồm:
* Cốc nung mẫu bằng sứ chịu nhiệt
* Cốc nung mẫu bằng hợp kim Monel chịu nhiệt có nắp
* Cốc nung mẫu có rãnh trượt chịu nhiệt có nắp Monel
* Chụp Monel, giá đỡ và khò chịu nhiệt
Phụ tùng: Nhiệt kế Amarell ASTM 8C: -2 ….+400oC



Model : K80030
Hãng sản xuất : Koehler
Thông số kỹ thuật:

* Đáp ứng tiêu chuẩn ASTM D189, D6074, IP13, ISO6615
* Dùng xác định hàm lượng cặn carbon trong các sản phẩm dầu mỏ. Mẫu được cân vào trong cốc chịu nhiệt và gia nhiệt đến nhiệt độ theo yêu cầu. Sau đó, mẫu được để nguội trong bình desiccator. Khối lượng cặn tính theo thành phần phần trăm so với khối lượng mẫu ban đầu, đó là hàm lượng cặn carbon.

Cung cấp gồm:
* Cốc nung mẫu bằng sứ chịu nhiệt
* Cốc nung mẫu bằng hợp kim Monel chịu nhiệt có nắp
* Cốc nung mẫu có rãnh trượt chịu nhiệt có nắp Monel
* Chụp Monel, giá đỡ và khò chịu nhiệt
Phụ tùng: Nhiệt kế Amarell ASTM 8C: -2 ….+400oC
Thiết bị xác định cặn cacbon - Koehler K80030
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEgh_mQUZifYdu_fzd4LkIDVHTug_7JeCEMffPefqA97zX6GYIoOfgAYX_jmRgsIrLgpjp4wySPYPn0nY9ZJxs4Yx_212xQDdj39a7CxcfCjioX9AaZ7iEZdfdzdCzCMVzh1frOxnwPHXwU/s72-c/K80030.jpg
Chi tiết
Thiết bị xác định hàm lượng nước và tạp chất trong dầu theo tiêu chuẩn ASTM

Thiết bị xác định hàm lượng nước và tạp chất trong dầu theo tiêu chuẩn ASTM


Thông số kỹ thuật:

- Phù hợp theo tiêu chuẩn ASTM D91, D96, D893, D1796, D2273, D2709, D2711, D4007; IP 75, 145, 359; API 2542, 2548; ISO 3734; DIN 51793; NF M 07-020.
- Vận tốc ly tâm tối đa: 2200 RPM
- Lực ly tâm cực đại (RCF): 1327 với ống dài, 1170  với ống ngắn, và 865 với dạng (pear-shaped)
- Cài đặt thời gian: 0-999s
- Cài đặt vận tốc: 500 - 2200 RPM
- Vận tốc hiển thị: 0 - 2200 RPM
- Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ môi trường tới 93°C (199°F)
- Hiển thị nhiệt độ: hiển thị số.
- Bộ phận hãm: Tự động.
- Dung tích: Có thể dùng cho 4 ống ly tâm: loai dài (100mL), ngắn (100mL), pear (100mL), hoặc loại ống finger (12.5mL)
- Kích thước: 78 x 65 x 36 cm.
-  Rotor dùng cho ống nghiệm dài.
- Ống nghiệm ly tâm loại Cone-Shaped dung tích 100ml  phù hợp theo (ASTM D2273, D2709).
- Đệm cho ống nghiệm dài có đầu tips bằng PTFE
- Bấc bít ống nghiệm
- Giá 4 chố cho ống nghiệm loại cone dài

Thông số kỹ thuật:

- Phù hợp theo tiêu chuẩn ASTM D91, D96, D893, D1796, D2273, D2709, D2711, D4007; IP 75, 145, 359; API 2542, 2548; ISO 3734; DIN 51793; NF M 07-020.
- Vận tốc ly tâm tối đa: 2200 RPM
- Lực ly tâm cực đại (RCF): 1327 với ống dài, 1170  với ống ngắn, và 865 với dạng (pear-shaped)
- Cài đặt thời gian: 0-999s
- Cài đặt vận tốc: 500 - 2200 RPM
- Vận tốc hiển thị: 0 - 2200 RPM
- Dải nhiệt độ điều khiển: từ nhiệt độ môi trường tới 93°C (199°F)
- Hiển thị nhiệt độ: hiển thị số.
- Bộ phận hãm: Tự động.
- Dung tích: Có thể dùng cho 4 ống ly tâm: loai dài (100mL), ngắn (100mL), pear (100mL), hoặc loại ống finger (12.5mL)
- Kích thước: 78 x 65 x 36 cm.
-  Rotor dùng cho ống nghiệm dài.
- Ống nghiệm ly tâm loại Cone-Shaped dung tích 100ml  phù hợp theo (ASTM D2273, D2709).
- Đệm cho ống nghiệm dài có đầu tips bằng PTFE
- Bấc bít ống nghiệm
- Giá 4 chố cho ống nghiệm loại cone dài
Thiết bị xác định hàm lượng nước và tạp chất trong dầu theo tiêu chuẩn ASTM
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEj0GKSt9bBJ606yg02wmWtq-FWhIKsQOJ5mHhq7BTKsgaskFr4KVAV6TfE4adnBITmOSC_6P_Grl91DWECkYmr6V5Gl6_hqqNMqByDsKWU97tE31-k3kCiGNmhRxHEKbbAlT2WCexS9Ngc/s72-c/thiet-bi-phan-tich-dau.jpg
Chi tiết
Thiết bị đo nồng độ bụi

Thiết bị đo nồng độ bụi





Máy đo độ bụi (đếm hạt bụi)
Model : 3886 GEO-a
Hãng sản xuất : Kanomax - Nhật

Applications
- Cleanroom verification
- Clean Bench verification
- IAQ Investigation
- Food Process Investigation
- Hospital Surgical Room
- Filter Testing

Features
- Measures 5 particle sizes; 0.3, 0.5, 1.0, 3.0 and 5.0 um in cf or m3
- Built-in flow sensor (0.1 CFM +/- 10%)

Specifications
- Channel Sizes 0.3 um, 0.5 um, 1.0 um, 3.0 um, 5.0um
- Flow Rate 0.1 cfm (2.83 l/min)
- Light Source Laser Diode
- Calibration PSL particles in air
- Counting Efficiency 50% at 0.3 um; 100% for particles > 0.45 um (ISO 21501-4)
- Zero Count Less than 1 count / 5 minutes (ISO 21501-4)
- Coincidental Loss Less than 5% at 2,000,000 particles/cf
- Sampling Time 1 sec - 99 min 59 sec (1 second increment)
- Sampling Frequency 1 - 99 or continuous
- Count Modes Repeat, Continuous, Calculation and Remote mode
- Display LCD: 20 letters, 4 lines
- Interface RS232C or RS485
- Baud Rate 9600 bps
- Buffer Memory 500 sample records
- Accessories: Operation Manual, AC Adapter, Zero Filter with Tube,
- Handle, AA Size Rechargeable Battery x 4pcs, Battery Charger,
- Test Report




Máy đo độ bụi (đếm hạt bụi)
Model : 3886 GEO-a
Hãng sản xuất : Kanomax - Nhật

Applications
- Cleanroom verification
- Clean Bench verification
- IAQ Investigation
- Food Process Investigation
- Hospital Surgical Room
- Filter Testing

Features
- Measures 5 particle sizes; 0.3, 0.5, 1.0, 3.0 and 5.0 um in cf or m3
- Built-in flow sensor (0.1 CFM +/- 10%)

Specifications
- Channel Sizes 0.3 um, 0.5 um, 1.0 um, 3.0 um, 5.0um
- Flow Rate 0.1 cfm (2.83 l/min)
- Light Source Laser Diode
- Calibration PSL particles in air
- Counting Efficiency 50% at 0.3 um; 100% for particles > 0.45 um (ISO 21501-4)
- Zero Count Less than 1 count / 5 minutes (ISO 21501-4)
- Coincidental Loss Less than 5% at 2,000,000 particles/cf
- Sampling Time 1 sec - 99 min 59 sec (1 second increment)
- Sampling Frequency 1 - 99 or continuous
- Count Modes Repeat, Continuous, Calculation and Remote mode
- Display LCD: 20 letters, 4 lines
- Interface RS232C or RS485
- Baud Rate 9600 bps
- Buffer Memory 500 sample records
- Accessories: Operation Manual, AC Adapter, Zero Filter with Tube,
- Handle, AA Size Rechargeable Battery x 4pcs, Battery Charger,
- Test Report
Thiết bị đo nồng độ bụi
https://blogger.googleusercontent.com/img/b/R29vZ2xl/AVvXsEiRipCRWFWOVlvPyJL32P66yoW9y2RHBMzwWK1wO3pCcsA7H0hy8N5-r2Aqj9hId4S9oZpTsV03s6ixV_eiVs9broJKhGkmus90UdFgbVQHO5ma7aru7YUD1ZWxg4BdGO-aGNMohZdtIgM/s72-c/3886+GEO-a.png
Chi tiết
 
Hỗ trợ tư vấn kỹ thuât: | Thiết bị đo kiểm: 0974.537.925| Thiết bị khí nén: 0948 007 822
Copyright © 2016. Công nghệ đi đầu - All Rights Reserved
Template Created by Creating Website Published by Mas Template
Proudly powered by Blogger